CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 10K OHM 0404
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 1.8K OHM 2512
0.108
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES 100K OHM RADIAL
25.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 4.7K OHM 1206
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 510 OHM 1206
0.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 2K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 510 OHM 10SIP
0.312
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 5.6K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 15 OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 18K OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 17 RES 100 OHM 18SOIC
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 6.2K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 560 OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 510 OHM 2012
0.061
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 1206
0.776
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 100 OHM 6SIP
1.051
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 220K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 3.3K OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 18K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 13 RES 680 OHM 14SOIC
0.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 270 OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 3.9K OHM 16DIP
3.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 1.2K OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 510 OHM 1506
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 47 OHM 20SOIC
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 560K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 1M OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 18 RES 4.7K OHM 20DRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 390 OHM 10SIP
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 2.7K OHM 16SOIC
0.497
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 68 OHM 0404
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 5.1K OHM 2506
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 10K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 182K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 19 RES 100 OHM 20SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 22 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 1.3 OHM 1206
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM 1610
12.152
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 350 OHM 8SOIC
18.156
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 470 OHM 1606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 560 OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 2.2K OHM 16DIP
4.2
RFQ
Trong kho230 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 22 RES 100K OHM 24DRT
1.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 27K OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 8SIP
2.23
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 680 OHM 10SIP
0.242
RFQ
Trong kho36 pcs
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 390K OHM 0804
0.082
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 680K OHM 1206
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.