Yageo
RES ARRAY 2 RES 115 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 5.6K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 2K OHM 20SOIC
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 680K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 1.5K OHM 1606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 1.5K OHM 8SIP
0.085
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES 25K OHM 8SOIC
3.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 8SRT
1.527
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 3.3K OHM 6SIP
1.771
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 3.83K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 10K OHM 11SIP
0.164
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 2 RES 3K OHM 0404
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 56 OHM 10SIP
0.312
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 30 OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 220K OHM 8SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 3 RES 3.3K OHM 6SSIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 10K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 8 RES 20K OHM 16SOIC
1.92
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 2012
0.081
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 18K OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 15 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 2.7K OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 2.2K OHM 10SRT
1.737
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 1.8K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 270K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 11 OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 22K OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 680K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 33K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3 OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 3.6K OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.74K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 2506
1.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 220K OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 47 OHM 0606
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 33K OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 2K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 1K OHM 10SIP
1.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 910 OHM 1206
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 68 OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 78.7K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 1.8K OHM 16SOIC
0.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.3K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 1.5K OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 56K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 51K OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 560 OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 100K OHM 9SIP
0.097
RFQ
Ra cổ phiếu.