Yageo
RES ARRAY 2 RES 255K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 36 OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 23.2 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 2K OHM 4SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.2 OHM 1206
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 56 OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 6.2K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 732 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 133 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Caddock Electronics, Inc.
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 15SIP
30.957
RFQ
Trong kho91 pcs
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 6.8 OHM 0804
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 3.9K OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 680 OHM 14SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 1206
0.371
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 47 OHM 16DRT
1.737
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 8 RES MULT OHM 6SIP
0.219
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 150K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
14.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 22 OHM 0606
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 39 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 64.9 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 20 RES MULT OHM 12SRT
1.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 22K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 12K OHM 1206
0.012
RFQ
Trong kho280 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 10K OHM 16SOIC
0.922
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 14 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 120 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 22K OHM 6SIP
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 100 OHM 11SIP
0.183
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 287K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 2.2K OHM 10SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
18.188
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3 OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 5K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES 100 OHM 32LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 51 OHM 20SOIC
0.546
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 47 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 330 OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 560 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 300K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 5K OHM 1610
10.217
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.16K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 16DIP
3.024
RFQ
Trong kho215 pcs
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 47 OHM 0402
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.