Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 2.2K OHM 8SIP
0.46
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 24LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 12K OHM 1206
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 27K OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.403
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 100K OHM 0302
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 56 OHM 20SOIC
0.546
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 2012
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 8 RES 220 OHM 16SSOP
0.854
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 51K OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 3.6K OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 8 RES 160 OHM 1506
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.7 OHM 0804
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 680K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 560 OHM 1206
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 500 OHM 8SOIC
1.76
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 30K OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 154K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 4 RES MULT OHM 8SOIC
2.03
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 84.5 OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 4 RES 2K OHM 8SMD
50.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 180K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 560K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 22 RES 4.7K OHM 24DRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 1.2 OHM 1506
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 2.74K OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 82 OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 56 OHM 6SIP
0.097
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 82.5K OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 169K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 150K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 560K OHM 0804
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 51 OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 475 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 18 RES MULT OHM 11SIP
0.318
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 12 OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
SLD1X1K000AB 5 PPM NETWORK
10.28
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 56 OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 6.2K OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 15 RES 1.2K OHM 16SOIC
0.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 200 OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 4.7 OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 1.1K OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 7.5K OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 1.5K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 2.2K OHM 14SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.