CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 470 OHM 8SRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 240 OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 680K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 200 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 1206
0.211
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 2 RES 20K OHM 0606
0.237
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 442 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 47 OHM 0804
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 10 RES 22K OHM 20SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 430 OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 6 RES 4.7K OHM 12SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 42.2K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 21K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 2.2K OHM 6SIP
0.063
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 2.7K OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 14.3K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 56 OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 2K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 11 RES 2K OHM 12SIP
0.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 5.6K OHM 2512
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 3.9K OHM 6SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 110K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 3.3K OHM 10SRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 330 OHM 6SIP
1.051
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 820 OHM 1608
0.102
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 15 OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
16.188
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 270K OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 1.5K OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 300 OHM 1506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 10 RES 5K OHM 20SSOP
2.647
RFQ
Trong kho132 pcs
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES MULT OHM 0606
0.092
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 82K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
18.775
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 18 RES 1K OHM 20DRT
1.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 35.7K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 620 OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 48.7K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
16
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 5K OHM RADIAL
6.746
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 51 OHM 6SIP
0.21
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 1206
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 39K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 2.2K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 470K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.94K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 88.7 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.