CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 390 OHM 1506
0.046
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 360K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
10.094
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES ZERO OHM 1206
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 270K OHM 2008
0.071
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.71K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 220 OHM 10SIP
0.243
RFQ
Trong kho87 pcs
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 2.7 OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM 1505
8.661
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
18.06
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 27K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 1.5K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 10 RES 100K OHM 20SSOP
2.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES ZERO OHM 2010
0.061
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 6.8K OHM 10SIP
0.485
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 180K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 330K OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 8SOIC
15.78
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 1K OHM 14SOIC
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 300 OHM 0804
0.009
RFQ
Trong kho995 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 68K OHM 10SIP
0.312
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES ZERO OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 62K OHM 1206
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 820 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 2.2K OHM 6SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 73.2K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 8SOIC
1.248
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 180K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 768 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 4.7K OHM 10SIP
1.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16SOIC
1.09
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 390 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
21.876
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 2 RES 120 OHM 0404
0.1
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES ZERO OHM 10SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 80.6K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 39K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 56 OHM 16SOIC
0.833
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 560 OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 22 OHM 8SIP
0.234
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 453K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 2 OHM 0804
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 5K OHM 1610
12.152
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 300K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 47 OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 470 OHM 6SIP
0.132
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 150K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 30 OHM 0804
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.