Yageo
RES ARRAY 4 RES 52.3K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 12 RES 47 OHM 13SIP
0.227
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 22 RES 1.8K OHM 24DRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 12 RES MULT OHM 8SIP
0.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 10.7 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 68 OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 8.2K OHM 1506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.05K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 680 OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 1.6K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 22.6K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 470 OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 127 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM 1505
9.739
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 300 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Susumu
RES ARRAY 2 RES 10K OHM 0805
0.523
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 76.8 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 15K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.9K OHM 1206
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 220 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 1.2K OHM 4SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 120K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 100 OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 390K OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
2.495
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 750K OHM 1206
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 10K OHM 10SIP
2.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 154K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
22.32
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 470K OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
SMNZ 1K/2K/2K/1K TCR0.2 A Q S W
54.44
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 2.7K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.3K OHM 8SIP
0.446
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 220 OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 33 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 6.8K OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 1K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 33 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 787 OHM 1206
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 300 OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 12 OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED 0201X4
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16SOIC
0.598
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 1.2K OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 12 RES 51 OHM 24DRT
2.11
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 12 RES MULT OHM 8SIP
0.638
RFQ
Ra cổ phiếu.
ADI (Analog Devices, Inc.)
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8TSSOP
13.586
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.5K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.