Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 510 OHM 16DIP
3.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 39K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 35.7 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 13K OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 215 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 39K OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 560K OHM 10SIP
0.312
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 3 RES 8.2K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 68K OHM 0804
0.018
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 10 OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16SOIC
1.197
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 7.5 OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 220 OHM 2512
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
SF002B14K50/75K00FB CONFORMAL NT
22.726
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 100K OHM 1008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 3K OHM 0606
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 27K OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 47K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 33K OHM 2506
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 560K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 200 OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 8SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 33K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 73.2K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 3.9K OHM 20SOIC
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 309K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 23.2K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 8RES 50K OHM 16SSOP
3.3
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 12K OHM 1206
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 5.1K OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 220 OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 40.2 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 560 OHM 4SIP
0.454
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 3.3K OHM 8SIP
0.46
RFQ
Trong kho182 pcs
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 36 OHM 1506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 47 OHM 1206
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 24 RES MULT OHM 14DIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.6K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.2K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 470 OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 4.7K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 150 OHM 14DIP
3.024
RFQ
Trong kho629 pcs
Yageo
RES ARRAY 4 RES 24.3 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 30 OHM 0804
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 56 OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 560 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1505
12.24
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 220K OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.