Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 10 RES 33K OHM 20SSOP
0.816
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 51 OHM 1506
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 30K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 620K OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 510K OHM 0606
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 169 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 510K OHM 8SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 2K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 5.11K OHM 1206
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 9.1K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 68 OHM 10SIP
0.311
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 3K OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
4.307
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 30.1 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 1.3 OHM 0606
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 15 OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 88.7K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 47K OHM 8SIP
0.179
RFQ
Trong kho669 pcs
Yageo
RES ARRAY 4 RES 215 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.5K OHM 8SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 5K OHM RADIAL
14.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 107K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 220K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 56 OHM 2012
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 1.5K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 51.1K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 16 RES 3.3K OHM 18DRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM RADIAL
14.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 24.3K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 1.2K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 820 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 180K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 470 OHM 8SRT
1.208
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 20 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 68K OHM 1608
0.102
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 15 OHM 0502
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1505
12.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 75 OHM 10SIP
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.83K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 510 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 56K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 12K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 39 OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 15 RES 330 OHM 16SSOP
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 300K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 12.1K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 510 OHM 8SIP
0.085
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 220K OHM 0302
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 3K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.