Yageo
RES ARRAY 2 RES 453K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES ZERO OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 39K OHM 8SIP
0.085
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 1.2K OHM 8SIP
0.179
RFQ
Trong kho162 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 2.2K OHM 1206
0.063
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 2.2K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 75K OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 510 OHM 14SOIC
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 270 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 27 OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 360 OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 18 RES 50 OHM 27LBGA
1.238
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 470 OHM 1206
0.025
RFQ
Trong kho387 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 39 OHM 8SIP
0.234
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 15K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 33K OHM 0804
0.1
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 3.9K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 220 OHM 10SIP
0.235
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 1206
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 24K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 51 OHM 2506
0.081
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.3K OHM 0804
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 12RES 50K OHM 20SSOP
4.4
RFQ
Trong kho990 pcs
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 270K OHM 4SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.09K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 910 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 820K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 220K OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 20K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 560K OHM 2008
0.071
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 270 OHM 8SIP
2.23
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 41.2 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 0804
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 220 OHM 6SIP
0.096
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 560K OHM 0302
0.046
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 560K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 442 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 270K OHM 8SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 120 OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 270K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 470K OHM 4SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.94
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 22.1 OHM 2506
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 7.5K OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 10 RES 330 OHM 20DRT
1.208
RFQ
Ra cổ phiếu.