Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 820 OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 680K OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 100K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 390K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 47K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 0804
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 18K OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.117
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 1.1K OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 82K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 36 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 560 OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VSH144ZT 1K/13K T T
31.46
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
14.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NETWORK 12 RES MULT OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 5K OHM 8TSSOP
3.93
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 4 RES MULT OHM 8VDFN
2.846
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 16DRT
1.208
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 8 RES 33 OHM 16SSOP
0.958
RFQ
Trong kho82 pcs
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 8 RES 6.8K OHM 1608
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 220K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.5K OHM 8SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 180 OHM 10SIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 8VDFN
2.31
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 24 RES MULT OHM 14SOIC
1.197
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 120K OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 10 RES 330 OHM 20DRT
1.737
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 0804
0.051
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.7K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 1.8K OHM 2012
0.076
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 12.4K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 9SIP
0.097
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 4.7 OHM 2012
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 330K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
16.968
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.585
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 160 OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 10K OHM 8SRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 680K OHM 1506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
20.844
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 47 OHM 1506
0.046
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 150K OHM 1506
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 8.2K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 100 OHM 0606
0.022
RFQ
Trong kho77 pcs
Yageo
RES ARRAY 2 RES 360K OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.