Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 33 OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 13 OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 120 OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 680 OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 18 RES 10K OHM 20DRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 350 OHM 8SOIC
19.98
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 16 RES 1K OHM 18DRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 309 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RNET - THK FILM CONF SIP
0.206
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 3.3K OHM 10SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 8SIP
0.193
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 820 OHM 8SIP
0.193
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 301 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 22K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.31
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 14 RES 1K OHM 16DRT
2.164
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 120K OHM 5SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 390 OHM 0804
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 10K OHM 6SIP
2.281
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 270 OHM 2010
0.061
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.2K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 110 OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 330 OHM 8SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 2.7K OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 22.1 OHM 0804
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 1K OHM 16SOIC
0.727
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 470 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 820 OHM 0804
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 12 RES MULT OHM 8SIP
0.51
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 18K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 976 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 34 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 820 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 13K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 48.7K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 200 OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 390 OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 1.2K OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.6K OHM 2012
0.044
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 11 RES 120 OHM 12SIP
1.936
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
DSMZ 650R/250R TCR0.2 B A S T
50.09
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 8.2K OHM 2506
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 47K OHM 14DIP
0.408
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 330 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 33 OHM 0606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 8SIP
0.082
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 22K OHM 2506
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.