Yageo
RES ARRAY 4 RES 499 OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 47 OHM 8SIP
1.089
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 300 OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 27K OHM 0404
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
18.252
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 12 RES MULT OHM 8SIP
0.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
2.495
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16DIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 4.7K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 470K OHM 1206
0.087
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.8K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 464 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 2 RES 51 OHM 0606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 3.3K OHM 16DIP
0.421
RFQ
Trong kho624 pcs
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 220 OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 8 RES 15 OHM 1506
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 22.1K OHM 1206
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 3 RES 3.9K OHM 6SIP
1.051
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 1M OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 22 RES 2.2K OHM 24DRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 1206
0.023
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 3 RES MULT OHM RADIAL
31.556
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 22K OHM 10SIP
0.098
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 150K OHM 1206
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 61.9 OHM 2506
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
SLD2X3K600/3K622BB 5 PPM NETWORK
10.28
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 15.8 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 100K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 68 OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 2.2K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 56 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
23.16
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 3.3K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 680 OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 36 RES MULT OHM 20SOIC
1.06
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 56 OHM 0804
0.1
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 820K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.3K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 17 RES 1M OHM 18SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.1 OHM 0804
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 9.1K OHM 0804
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 4.7K OHM 2506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 90.9K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 3.01K OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.