Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 1K OHM 1505
9.176
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 11 OHM 2012
0.044
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 1.1K OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 3.3K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 8 RES 180 OHM 16SSOP
0.854
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 3.9K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 51 OHM 1506
0.041
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 147 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 10K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 8 RES MULT OHM 6SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 330 OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 2.7K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 470 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 8.2K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 51 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 27 OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 1K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 510 OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 33K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 430 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 820K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 4.7K OHM 8SIP
0.085
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 270 OHM 2008
0.075
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 360 OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VFD244Z 180R/90R TCR0.2 Q T B
28.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 33K OHM 10SRT
1.599
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 14.3 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 33 OHM 8SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 1.5K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 390 OHM 14SOIC
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 6.8K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM 1505
9.347
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 86.6 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 220K OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 10K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 13 OHM 1206
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 120K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.8K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 330K OHM 20SOIC
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 220K OHM 8SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 120 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 19 RES 2.2K OHM 20SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 1.8K OHM 0302
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 180K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 5K OHM RADIAL
18.188
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 680 OHM 2012
0.059
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 18K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.