Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.8K OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 220K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
6.746
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 909 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 5.1K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 330K OHM 6SIP
0.132
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 120K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 27K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.76K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 8.2 OHM 0804
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1K OHM 9SIP
0.17
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 160K OHM 0606
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.96K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 27 OHM 1506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 4.7K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
DSMZ 200R/100R TCR0.2 B Q S W
32.78
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 47K OHM 0404
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 35.7K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 6.98K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 91K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 22 OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 33K OHM 8SIP
1.836
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 56 OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 820 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 25.5K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 910 OHM 0606
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 30K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.94
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 6 RES 100 OHM 12SRT
1.856
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 560K OHM 8SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 8.2K OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 5K OHM 1610
12.152
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.083
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 22K OHM 0302
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 180 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 18.2 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 15 RES 220 OHM 1506
0.173
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8SOIC
1.76
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 102K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 47 OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 4.42K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 47 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 12K OHM 9SRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 220 OHM 20SOIC
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 240 OHM 1206
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 33 OHM 0404
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 24 OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.