Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 22 OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 1K OHM 10SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 22 OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 6.8K OHM 0606
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 220 OHM 4SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 470K OHM 5SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 10 OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 2 RES 39 OHM 0404
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 5.1K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 0804
0.1
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 39 OHM 10SIP
0.147
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 15 RES 47K OHM 16SOIC
0.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 220K OHM 14SOIC
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES 100 OHM 32LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 820K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.32K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 47 OHM 1206
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 1.3K OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 6.8K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 374 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 150 OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 15K OHM 6SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 130 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 383 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 24 OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 26.1K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 316 OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 27 OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 3.3K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 150K OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 10 OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 27K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 4.7K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 10 OHM 1206
0.054
RFQ
Trong kho206 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 180 OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 8 RES 5K OHM 16SOIC
2.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 390 OHM 10SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.8K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 22 OHM 20SOIC
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 18 RES 25 OHM 27LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 10 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 560K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 5.6K OHM 0804
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 75K OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 39 OHM 10SIP
0.312
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARR 4 RES 33 OHM 0804
0.045
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.289
RFQ
Ra cổ phiếu.