Yageo
RES ARRAY 2 RES 620K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 47 OHM 10SRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 750K OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.57
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 48.7 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES NETWORK 8 RES MULT OHM 6SIP
1.159
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 10 OHM 2506
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 24K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 110 OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 7.5K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 330K OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 10 RES 330 OHM 20DRT
1.527
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 33 OHM 1506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 150K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 1206
0.034
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 10K OHM 8SIP
0.179
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 16 RES 5.6K OHM 18DRT
1.599
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 56K OHM 2506
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 100 OHM 1206
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 680K OHM 10SIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 681 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 51K OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.3K OHM 5SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 180 OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 56 OHM 2506
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 8 RES 1K OHM 16SOIC
2.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 910 OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 8.45K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 15K OHM 0804
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 12K OHM 9SRT
1.599
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 2.7K OHM 8SIP
0.998
RFQ
Trong kho36 pcs
Vishay Precision Group
VHD200 100R/900R B A
44.58
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 100K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 240K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 300 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 64.9K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 2K OHM 16SOIC
0.833
RFQ
Trong kho585 pcs
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 150K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 820 OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 100K OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 56 OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
3.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 18 RES MULT OHM 27LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 3.9 OHM 1506
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES ZERO OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 3.3K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.