Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 4.7K OHM 1506
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES MULT OHM 0606
0.092
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.8K OHM 8SIP
0.193
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 18K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 15 OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 26.1 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 1.5K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 47 OHM 6SIP
0.096
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 10 OHM 20SOIC
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 16 RES 8.2K OHM 18DRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 390 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 330 OHM 14SOIC
0.236
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 16.5K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 3 RES 1.8K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 820 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 24 RES MULT OHM 14SOIC
1.09
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 237K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 820K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
18.775
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 680K OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 620 OHM 2512
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 4.3K OHM 1206
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 750 OHM 0606
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 17 RES 2K OHM 18SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
MU6K000/10K00BQ
18.443
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 33K OHM 10SIP
2.104
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 4.7K OHM 1210
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 100 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 82 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
14.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 24 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 33K OHM 1206
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 22K OHM 0606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 75 OHM 8SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 28 RES 1.2K OHM 16SOIC
1.09
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 5.6K OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 15 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 681 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 330K OHM 6SIP
0.21
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 68K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 4.99K OHM 0606
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 390K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 510K OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 30K OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 5.6K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 270 OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.117
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 4.7K OHM 1210
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 2008
0.074
RFQ
Trong kho672 pcs
Maxim Integrated
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
-
RFQ
Ra cổ phiếu.