Yageo
RES ARRAY 8 RES 634K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.21K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 5.6 OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 120K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 270 OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 1.2K OHM 1506
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
21.06
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 5.1K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 8K OHM 8SOIC
17.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 390 OHM 6SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 5.6K OHM 16SOIC
1.058
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 1.1K OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 18 RES 22K OHM 20DRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 3.3K OHM 2512
0.095
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.083
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 6 RES 100K OHM 7SIP
0.12
RFQ
Trong kho453 pcs
Yageo
RES ARRAY 2 RES 39 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 15K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 7.5K OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 15 OHM 1206
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 23.2K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 619 OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 25 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 2 RES 10 OHM 0404
0.1
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 332K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 18 RES 10K OHM 20DRT
1.599
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
3.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES MULT OHM 0606
0.064
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 249K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 2.2K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.2K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 523 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.663
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 5.36K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 68 OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 16 RES 12K OHM 18DRT
1.599
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 39K OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 12K OHM 2512
0.095
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 24 OHM 1506
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 360 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 240K OHM 0302
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 10.7 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 1.2K OHM 10SIP
0.242
RFQ
Trong kho568 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 82K OHM 2012
0.076
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.31
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
15.408
RFQ
Ra cổ phiếu.