CTS Electronic Components
RES NTWRK 20 RES MULT OHM 12SRT
1.304
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 12K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 52.3 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
SLD1X2K000BQ 5 PPM NETWORK
13.62
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.11K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 24 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 18 OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 15 RES 470 OHM 16SSOP
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 4.7K OHM 11SIP
0.325
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 100 OHM 20SOIC
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 510 OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 300 OHM 2512
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 1M OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 3 RES 33K OHM 6SIP
0.21
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 150 OHM 10SIP
0.172
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 360 OHM 0606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 2.67K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 3.48K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 12 RES MULT OHM 8SIP
0.611
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 160K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 2.2K OHM 10SIP
0.485
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.6K OHM 0602
0.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 49.9 OHM 1206
0.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 5SIP
0.146
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 68K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 180 OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 560K OHM 10SIP
0.147
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 22.6 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 56K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
22.896
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 13.7K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 270 OHM 2506
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 68K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 820K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 680K OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 27K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 6.2K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 8SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
MU6K000/10K00DD
15.498
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 22K OHM 10SIP
3.35
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 8SOIC
20.844
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.31
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 220 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 464 OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 845K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.