Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 12K OHM 10SIP
0.235
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 19.1K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 910 OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
3.551
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 5.6K OHM 2012
0.076
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 22K OHM 10SIP
3.35
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 270 OHM 1206
0.015
RFQ
Trong kho15 pcs
Yageo
RES ARRAY 4 RES 604K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 15K OHM 6SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED 0201X4
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 43K OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 47K OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 20K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
10.632
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 511 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 150K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES 10K OHM 8SOIC
2.94
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 560 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
DSMZ 2K/1K5 TCR0.2 B A S W
32.16
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 15 OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 330 OHM 16SOIC
0.408
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 20K OHM 16DIP
0.421
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
1.796
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 2 RES 1K OHM 0303
4.255
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 750 OHM 2012
0.059
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 330 OHM 20SOIC
0.546
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 12 OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 220K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 39K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 22K OHM 0804
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 2 RES 100 OHM 0404
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 82K OHM 1206
0.023
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.663
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 510 OHM 0606
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 357 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 470 OHM 8SIP
0.085
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 82.5K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 75 OHM 0804
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 390K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 16 RES 5.6K OHM 18DRT
1.903
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 15K OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 110K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.