Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 8TSSOP
3.93
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 820K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 100 OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.4K OHM 1206
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 10 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 270 OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 200 OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
ADI (Analog Devices, Inc.)
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8TSSOP
13.485
RFQ
Trong kho80 pcs
Yageo
RES ARRAY 2 RES 120K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
15.78
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 100 OHM 10SIP
0.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 33K OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 4.7K OHM 10SIP
2.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.3K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 10K OHM 0302
0.035
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 2 RES 4K OHM TO236-3
1.683
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 82K OHM 0302
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 120K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 51K OHM 2512
0.095
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 120K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 100 OHM 10SIP
1.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 180 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 470 OHM 10SIP
0.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 383K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES 10K OHM 8SOIC
2.117
RFQ
Ra cổ phiếu.
ADI (Analog Devices, Inc.)
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 8TSSOP
4.151
RFQ
Trong kho132 pcs
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 10 OHM 16DIP
0.421
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 33K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 2.2K OHM 6SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 330K OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 22K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 1206
0.023
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 4.7K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 4.7M OHM 10SIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 1M OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
MU1K000/1K000DDL REELED
6.923
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 120 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 22 OHM 1206
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 220K OHM 6SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 3.3K OHM 16DIP
0.421
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 68 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 174K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 470 OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES 100K OHM TO236-3
1.683
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 510 OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.5 OHM 1206
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 1M OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.