CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 27 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 120 OHM 2008
0.052
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 8.2 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 22K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 18 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 56K OHM 0804
0.034
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 1.5K OHM 1206
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.43K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 3.9K OHM 1210
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 82K OHM 2012
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 49.9 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 33K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 51K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 330 OHM 10SIP
3.35
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 130K OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 750 OHM 2012
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 48.7K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 100K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 56 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 360 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 2.7K OHM 10SIP
0.172
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 51 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 47K OHM 1008
0.055
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 33K OHM 14SIP
0.253
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 40.2 OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 15K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED 0201X4
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 150 OHM 0606
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 15K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 7.5K OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 6 RES 150 OHM 12SIP
0.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 270 OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
ADI (Analog Devices, Inc.)
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8TSSOP
4.57
RFQ
Trong kho529 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 56K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 470 OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 226 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 82 OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 220K OHM 8SIP
0.197
RFQ
Trong kho317 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 680K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 3.9K OHM 6SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 680 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 590 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 120 OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 121K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 62K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 8.2K OHM 14SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 340 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.