CTS Electronic Components
RES ARRAY 16 RES 4.7K OHM 18DRT
1.903
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 4.99K OHM 8VDFN
1.377
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 120K OHM 6SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 68K OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 100 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 47K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 270K OHM 10SIP
0.311
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 1206
0.023
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 80.6K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 560K OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 1206
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 470K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 22 OHM 0804
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 4.7K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 82 OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 56 OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.47K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 200K OHM 10SIP
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 300 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 8SIP
0.208
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 10 OHM 0404
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 27K OHM 0606
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 5.6K OHM 0606
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
21.06
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 270K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16DIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 127 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 330 OHM 1608
0.082
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 11 OHM 1206
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 10K OHM 20SOIC
0.546
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 17.8K OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 15 OHM 2008
0.071
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 4.99K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 100 OHM 10SIP
0.243
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 37.4 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 680 OHM 10SIP
0.312
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
18.188
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 350 OHM 8SOIC
19.98
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 160 OHM 0606
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 240 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 24 RES MULT OHM 14SOIC
0.638
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 39 OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
11.503
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 240 OHM 1206
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 100K OHM 6SIP
0.096
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 160 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 8.2K OHM 1206
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.