LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 220 OHM 2512
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 39 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 75K OHM 8SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 4 RES 20K OHM AXIAL
52.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 12K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 50 OHM 10SIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 56 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 50 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 4.7K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 100K OHM 14DIP
0.408
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 340 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 1M OHM 0804
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 5K OHM 8SOIC
1.248
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 301K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 68K OHM 9SIP
0.228
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 350 OHM 8SMD
43.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 280 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 280K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES ZERO OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 39K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 1K OHM 14SOIC
0.922
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 30.9K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VHD200 13K/1K T T
45.57
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 470K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 68K OHM 1206
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 1.5K OHM 2506
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 140 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 51 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
6.746
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 12 RES MULT OHM 8SIP
0.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 13 RES 100K OHM 14SOIC
0.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 270K OHM 8SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 560 OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 953K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 220K OHM 1210
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 14K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 39 OHM 0804
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 30K OHM 0804
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 6.2K OHM 0804
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 51K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 43K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 1K OHM 8SRT
1.903
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 330 OHM 2012
0.103
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.