Yageo
RES ARRAY 8 RES 4.7K OHM 2512
0.064
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 6.2K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 330K OHM 2012
0.059
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 390K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 1K OHM 1610
10.094
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.8K OHM 9SIP
0.143
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 360 OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 13 OHM 0804
0.034
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 680 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 2.61K OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 3.01K OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 18K OHM 2008
0.075
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 110 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 3.9K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 2.7K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 17.4K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 33K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.2K OHM 8SIP
0.193
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 150 OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 113 OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 9SIP
0.228
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 5.6K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 5.1K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 1M OHM 20SOIC
0.546
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 8.2K OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 47 OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 120K OHM 10SIP
1.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 10 RES 22 OHM 20SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.2M OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 220 OHM 2512
0.112
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 8SOIC
1.76
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 130 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 3.3K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 8.2K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 200 OHM 10SIP
0.172
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 240 OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 82 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 1.2K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 43 OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 20K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 43 OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 2008
0.131
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.94
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 453 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 6 RES 1.2K OHM 12SIP
0.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 120K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.