CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 470K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 12K OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 15K OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 820 OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 0804
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 53.6 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 3.9K OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 220 OHM 0606
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 27K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 330 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 750 OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
27.372
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 11 RES 1.5K OHM 12SIP
0.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
18.775
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 68K OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 680 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 270 OHM 1210
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 560 OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 3.3K OHM 10SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.58K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.43K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 150K OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 18 RES 22K OHM 20DRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 332K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 1.3 OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Susumu
RES ARRAY 2 RES 100K OHM 0805
2.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 33 OHM 0404
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 180K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 2.4K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 47K OHM 8SIP
0.166
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
17.6
RFQ
Ra cổ phiếu.
Susumu
RES ARRAY 2 RES MULT OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 24 OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED 0201X4
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.949
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 28K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 5.1 OHM 0606
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 47K OHM 0606
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 560 OHM 1608
0.102
RFQ
Trong kho190 pcs
Yageo
RES ARRAY 4 RES 360 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 390K OHM 1206
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 82 OHM 10SIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 82K OHM 8SRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 1K OHM RADIAL
6.746
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 562K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RNET - THK FILM MOLD DIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 2.7K OHM 2012
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.