Yageo
RES ARRAY 4 RES 931 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 4 RES MULT OHM 8SOIC
2.182
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 56K OHM 10SIP
0.256
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 2 RES 5K OHM TO236-3
1.683
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 5.1K OHM 2512
0.095
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 2.2K OHM 0606
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 3 RES 100K OHM 6SIP
1.908
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 5.6K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 19 RES 1K OHM 20SSOP
0.969
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 68K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 2012
0.079
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 47 OHM 10SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 220K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 3K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 820K OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 120 OHM 5SIP
0.126
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 390 OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 39 OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 2 RES 100 OHM 0606
0.458
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 150 OHM 1506
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
3.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.083
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 4.7K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 470 OHM 10SIP
0.101
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 820 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 75K OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 5.6K OHM 8SIP
0.085
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 3.3K OHM 20SOIC
0.546
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 220 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 680K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 3.3K OHM 10SIP
5.125
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 220K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 332K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 75K OHM 2012
0.044
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 27K OHM 6SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 560 OHM 0606
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 422K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 47 OHM 0804
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
TT Electronics
RES ARRAY 8 RES 1K OHM 9SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 100K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 11K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 10M OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 270 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 56K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 68K OHM 8SIP
0.446
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 300K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 8 RES MULT OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.