Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 1K OHM 10SIP
0.485
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.3K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
11.436
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 33K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 22 OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 27K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES 5K OHM 8SOIC
2.94
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 62 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 4 RES MULT OHM AXIAL
28.824
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 36 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 15 RES 2.7K OHM 16SSOP
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 10 RES 50K OHM 20SSOP
2.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 1.02K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 200K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 360 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 1K OHM 6SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 16 RES 56K OHM 18DRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 82K OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 220K OHM 1506
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 4.22K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SRT
1.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 13.7K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 27 OHM 0404
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 15K OHM 1506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 360K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SMD
44.5
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 24 RES MULT OHM 14SOIC
1.13
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 30 OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 3 RES 82K OHM 6SIP
0.21
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.5K OHM 8SIP
0.166
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 18K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 10K OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 24 RES MULT OHM 14SIP
0.4
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.2K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 510K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 1K OHM 9SRT
1.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VFCD1505 1K/1K B A S T 157286
48.9
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 12 OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 56 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 22 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.71K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 24LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 130K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.8K OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 51.1 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
17.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
8.358
RFQ
Ra cổ phiếu.