CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 39K OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 220K OHM 0804
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 2.4K OHM 1206
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 866K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 47K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.82K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 50K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 820 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 470 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.74K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 46.4K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 39K OHM 0804
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 6.8K OHM 8DIP
0.663
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 6.8K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.1K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 82K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 255 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 51 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 120K OHM 8SIP
0.193
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 511K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 1.8 OHM 0606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 12 RES 1K OHM 13SIP
0.227
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 8.2K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 1K OHM 9SRT
1.903
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 150K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 5K OHM RADIAL
18.775
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 470K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 69.8 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 3.9K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 8TSSOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 6.8K OHM 10SIP
0.256
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 6.2K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 300 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 5.1K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 560K OHM 8SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 39K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 1K OHM 0404
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 698K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 22 OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 2 RES 430 OHM 0606
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 1.4K OHM 1610
12.152
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 4.7K OHM 2512
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 8.2K OHM 5SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 68K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 56K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.87K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.