Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 750 OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 26.1K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 8.2K OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
SSS-100 10 OHMS
5174.4
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
SM1Y25K00AT 2.5 PPM NETWORK
37.445
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 510 OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 430K OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 6 RES 3.3K OHM 12SIP
0.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 4.7K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 12K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 100K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 10 RES 4.7K OHM 20SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 6 RES 12K OHM 12SIP
0.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 110 OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 390K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 180K OHM 9SIP
0.161
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 12.7 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 169 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 2K OHM 1610
11.436
RFQ
Ra cổ phiếu.
Susumu
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 0805
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 453 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 1K OHM 1610
10.217
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 300 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 180 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 500 OHM 8VDFN
1.235
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 6.8K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 33K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 0804
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 27 OHM 10SIP
0.147
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 100 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8SOIC
20.844
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 1.2K OHM 10SIP
1.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 390 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 4.3K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
28.968
RFQ
Trong kho8 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 8.2K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 680K OHM 10SIP
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 12K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 66.5 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 240 OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 12RES 20K OHM 20SSOP
4.4
RFQ
Trong kho971 pcs
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 27 OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 68K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 7 RES 20K OHM 14SOIC
2.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 9.09K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.