CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 27K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 270K OHM 0302
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 3.9K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 24K OHM 0606
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 470 OHM 16DRT
1.856
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 1.8K OHM 20SOIC
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES ZERO OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 390K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 68 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 910 OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 47 OHM 10SIP
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 8 RES 27 OHM 1608
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 150 OHM 8SIP
0.177
RFQ
Trong kho849 pcs
Yageo
RES ARRAY 4 RES 23.7 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 5SIP
0.454
RFQ
Trong kho743 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.94
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 390K OHM 10SIP
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 20K OHM 10SIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 6.8K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 768 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 18K OHM 2512
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 3.3K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARR 2 RES 15 OHM 0302
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 665K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 560 OHM 4SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 10 OHM 0804
0.034
RFQ
Trong kho17 pcs
Yageo
RES ARRAY 4 RES 620 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 1206
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 471 OHM 2008
0.131
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 470 OHM 14SOIC
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 180 OHM 1206
0.023
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 20 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 3 RES 5.1K OHM 6SIP
0.162
RFQ
Trong kho664 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.117
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 30 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 976 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 432K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
21.06
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 412 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 22 OHM 0606
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 51 OHM 6SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED 0201X4
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 330K OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 390K OHM 0404
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.