Yageo
RES ARRAY 4 RES 75 OHM 2012
0.059
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 953 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 4.7K OHM 9SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 2.2K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 7.5K OHM 6SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 15 RES 68K OHM 1506
0.184
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 390 OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 56K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 100 OHM 10SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 470K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 12K OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 3.3K OHM 10SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 680K OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 8 RES MULT OHM 6SIP
0.195
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 4.7K OHM 20SOIC
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 15K OHM 0606
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 8.2K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 3 RES 3.3K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 2.7K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 560 OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 470 OHM 18SOIC
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 680 OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.8K OHM 1206
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 220K OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 11K OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 200 OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 1K OHM 18SOIC
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 549K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 158K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 3.6 OHM 0404
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 47K OHM 10SIP
0.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 1.5K OHM 0502
0.035
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 39 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
17.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 120 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 270K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.2K OHM 0804
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 22.6 OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 1.8K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 464 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 560 OHM 0804
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 10 RES 5K OHM 20SSOP
2.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 22 OHM 8SIP
0.085
RFQ
Trong kho773 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 330 OHM 14SOIC
1.192
RFQ
Ra cổ phiếu.