Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 56 OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 1206
0.274
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 23.2 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 1.3K OHM 1210
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 110K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
9.359
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 4.75K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 6 RES 4.7K OHM 12SRT
1.737
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 0804
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 8SOIC
17.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8SMD
50.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED 0201X4
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16SOIC
1.163
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
14.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 182 OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 1506
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 360 OHM 0606
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 165K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VFD244Z 880R0/570R TCR0.2 V V B
30
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 51 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 2.2M OHM 6SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 1M OHM 0606
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 120 OHM 8SIP
1.089
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 2 RES 27 OHM 0302
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM RADIAL
16
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 150K OHM 0606
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.69K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 680 OHM 4SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 470K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 10 OHM 0606
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM 1505
9.176
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 165 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 30K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 11K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 560K OHM 6SIP
0.097
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 390 OHM 16SOIC
0.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 2.4 OHM 0606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 4.7K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 1.8K OHM 10SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 931 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 698 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 24 RES MULT OHM 14SOIC
1.197
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.2K OHM 1206
0.067
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.