Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 270 OHM 16SOIC
0.497
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 27 OHM 16SOIC
0.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 20K OHM 4SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 82K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 120 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 11K OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 510K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 120K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 3.9K OHM 0804
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 12 RES MULT OHM 8SIP
0.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 820 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 3.9K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 27K OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 680 OHM 14SOIC
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 2K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 6 RES 68K OHM 7SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 3.3K OHM 1506
0.039
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 30 OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 430K OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 470K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 147K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.43K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 5.1K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 240K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
300144ZT 20K/10K B A
49.81
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.9 OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 270 OHM 20SOIC
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 10K OHM 14SOIC
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 2012
0.103
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 1M OHM 10SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 43 OHM 1206
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 4.7K OHM 6SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.1 OHM 1206
0.035
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 110 OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 8SSIP
0.478
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 523 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 1.2K OHM 0606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 169 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 39 OHM 6SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 51K OHM 0804
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 22K OHM 1008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 4.7K OHM 8SIP
0.446
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 110 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 392 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 18 RES 47 OHM 36LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
16
RFQ
Ra cổ phiếu.