CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 15K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 11K OHM 8SIP
0.189
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 27K OHM 1206
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 110 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 113 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 43 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 2.7K OHM 6SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
SM1X30K00BB 5 PPM NETWORK
17.53
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 51 OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 18 OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 240 OHM 1206
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 470K OHM 1206
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 2 RES 5K OHM 0606
0.237
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 18K OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 8.2K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VHD144T 100R/900R B A
44.58
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 13 RES 3.3K OHM 14DIP
3.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
9.384
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 1.2K OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 5.1K OHM 6SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 91K OHM 2012
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 16 OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.2K OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.9K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 39 OHM 0804
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 11 RES 1K OHM 12SRT
1.599
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.57
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 7.5K OHM 10SRT
1.527
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 53.6K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 330K OHM 4SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 82.5K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 4.7K OHM 8SIP
4.375
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 270K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.94
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 12K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 100K OHM 16SOIC
0.408
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 390 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 300 OHM 1206
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 390 OHM 8SIP
0.258
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 18 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 47.5K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 27K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 37.4 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 909 OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.