AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 442 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 16 RES 5.6K OHM 18DRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 180K OHM 6SIP
0.21
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 68K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 340 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 6.8K OHM 14SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.585
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 180K OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 270K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.62K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 560 OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 56 OHM 2012
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 25.5 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.289
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 5K OHM 8SMD
50.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 510 OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
13.075
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 56K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 23 RES 4.7K OHM 24SSOP
0.816
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 82K OHM 1206
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 82 OHM 20SOIC
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 20 OHM 1206
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 2M OHM 8SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 110K OHM 2012
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 22K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 10 RES 100K OHM 20SSOP
2.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 240 OHM 8SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 18K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
21.06
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 2.7K OHM 0302
0.046
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 22K OHM 2012
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 750 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 15K OHM 2512
0.064
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 19 RES 47K OHM 20SSOP
0.816
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 8SOIC
16.152
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 390 OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 2K OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 220 OHM 2512
0.095
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 470K OHM 2012
0.076
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 2.7K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 330 OHM 0606
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 47.5K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 18K OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.