CTS Electronic Components
RES ARRAY 22 RES 100K OHM 24DRT
1.903
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 18 RES 50 OHM 27LBGA
1.243
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 220 OHM 1206
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
ADI (Analog Devices, Inc.)
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8TSSOP
5.396
RFQ
Trong kho143 pcs
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 2K OHM 1610
11.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 51 OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 56 OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 4 RES MULT OHM RADIAL
24.686
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
17.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 470K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 3 RES 3.9K OHM 6SIP
0.21
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.9K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 6 RES 100 OHM 12SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 2K OHM RADIAL
16
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 18K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 27 OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 12 OHM 1206
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 18 RES 50 OHM 27LBGA
0.936
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 8.2K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 1M OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 10 OHM 2506
0.082
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 226 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 10.5K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 470 OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
16
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 12 OHM 8SIP
0.208
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16SOIC
0.638
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
10.854
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 750 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 10K OHM 4SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 47K OHM 10SIP
2.104
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 178K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 470K OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 22K OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 24K OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 130K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 22K OHM 1606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 2.7K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM 1610
10.217
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 12 OHM 0804
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 560K OHM 10SIP
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 39 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 390 OHM 1206
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 15 RES 100 OHM 16SSOP
1.824
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 39 OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.