Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 220 OHM 10SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 3K OHM 0804
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 820K OHM 1506
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.92K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 620 OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 25K OHM 8SMD
50.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 56.2 OHM 1206
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 120 OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.8 OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 820 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 1M OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 82K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 6.2K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 180 OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 200K OHM 0804
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 10.2K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 3 RES 22 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 500 OHM 8SOIC
1.248
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 7.87K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 11K OHM 1506
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 180 OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 63.4K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.87K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 6.8K OHM 0804
0.034
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
RES ARRAY 7 RES 47K OHM 8DFN
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 56 OHM 1206
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 124 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
20.076
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 2 RES 3K OHM 0606
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 1K OHM 6SIP
0.349
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 16SOIC
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 56K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 470 OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 390 OHM 10SIP
0.172
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 182 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 560K OHM 8SIP
0.258
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 5.11K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 5.1K OHM 8SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM 1610
11.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 82 OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 51 OHM 6SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 54.9 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 56 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 154 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.5K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 220K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.