Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 16K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 180 OHM 20SOIC
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 5.6K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 8SRT
1.737
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.083
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 390K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 3 RES MULT OHM RADIAL
22.086
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8SOIC
19.044
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 390 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 9.31K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 680K OHM 8SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES 5K OHM 8SOIC
2.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 348 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 43K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 39 OHM 0302
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 0804
0.03
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
13.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 4.22K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 12 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 100K OHM 0606
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 1.8K OHM 8SIP
0.234
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 267K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.21K OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 510K OHM 1206
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
3.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 5.1K OHM 6SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 68K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 33 OHM 10SRT
1.737
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 470 OHM 10SRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES 8.2K OHM 24LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 4.7K OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
MU1K000/1K000BA
16.992
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 15 OHM 0606
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 16.9 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 51K OHM 10SIP
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 47 OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 82K OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 137K OHM 1206
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 18 RES 22 OHM 36LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 11 OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
17.28
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 22 OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 300 OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 680 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 120K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.