CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 39 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 120 OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 18 RES 25 OHM 36LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 560 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 27 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 100 OHM 8SIP
0.446
RFQ
Trong kho5 pcs
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 360 OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 91K OHM 1206
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 17.8K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 8.45K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
300144 9K00/1K00 A T
39.18
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 470K OHM 1210
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 36K OHM 2512
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 8 RES 390 OHM 1608
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 22 RES 100K OHM 24DRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 8SRT
1.208
RFQ
Ra cổ phiếu.
ADI (Analog Devices, Inc.)
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8TSSOP
5.498
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 115K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 634K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 22K OHM 6SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 360 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 51 OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 680K OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 124 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 13 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 33 OHM 9SIP
0.143
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 866 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 390 OHM 16SOIC
0.741
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 8 RES 100 OHM 2512
0.101
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 2.2K OHM 2008
0.052
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 2.2K OHM 9SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 100K OHM 10SIP
0.547
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 8.06K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 330 OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 1K OHM 1506
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 13.3 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 680 OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 18 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES 5K OHM 8SOIC
2.083
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.71K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 22K OHM 9SIP
1.106
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 12 OHM 2012
0.076
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 5.6K OHM 0302
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 820 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 37.4K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 100 OHM 16DIP
3.024
RFQ
Trong kho178 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 820K OHM 8SIP
0.258
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 4.7K OHM 16DIP
3.024
RFQ
Trong kho56 pcs