Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM 1610
10.302
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.94
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 680 OHM 0606
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 330 OHM 1206
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
9.359
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
DSMZ 3K28/1K4 TCR0.2 Q T S W
41.46
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 15K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES 4.7K OHM 24LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 330K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 20K OHM 4SIP
1.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 681 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.01K OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 9.09K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 4.99K OHM 8SOIC
1.001
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 110 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 180 OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 100 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 100K OHM 1206
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 215 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 150 OHM 6SIP
0.408
RFQ
Trong kho672 pcs
Yageo
RES ARRAY 4 RES 332 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 4.7K OHM 10SIP
0.547
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.49K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 374 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 49.9 OHM 1206
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 30 OHM 1206
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics Inc.
RES ARRAY 4 RES 2.4M OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 330K OHM 10SIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 3.3K OHM 9SRT
1.599
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 84.5 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 270K OHM 0606
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 270K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 36 OHM 0804
0.034
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
12.419
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 330K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 12K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 510K OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Susumu
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 0805
0.523
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 110 OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 560 OHM 8SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 47 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 22K OHM 2512
0.51
RFQ
Trong kho8 pcs
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 300 OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 24 OHM 0502
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
10.302
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES 8.2K OHM 24LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 330K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.