LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 2.2K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 120 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 3 RES 1K OHM 6SIP
1.051
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 52.3 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 330K OHM 1206
0.023
RFQ
Trong kho432 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 120 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 1.2K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 82K OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 357 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 470 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 2.15K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.49K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
12.152
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 270 OHM 16SOIC
0.408
RFQ
Trong kho843 pcs
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 36 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 1.8K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 24.9K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 330K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 8.2K OHM 0804
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 11 OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 470 OHM 9SIP
1.106
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 1206
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 560K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 27K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 39 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 8SOIC
20.844
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 3.9K OHM 2512
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 1.5K OHM 16SOIC
0.408
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 3.9K OHM 2008
0.071
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 30K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 27K OHM 4SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 274K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 11 RES 2.2K OHM 12SIP
0.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 5.1K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 39 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.8K OHM 1506
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 30 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 30 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 33.2K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 130 OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 56 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 8SIP
0.46
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 47 OHM 10SIP
0.312
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 82 OHM 0804
0.041
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
10.854
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 180 OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.