Electro-Films (EFI) / Vishay
ACAS 0612 10K U 10K AT P1
0.777
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 56K OHM 0606
0.023
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 1.2K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 422 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 33K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 24 OHM 1506
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 1206
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 33K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 20K OHM 20SOIC
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 750 OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 47K OHM 9SIP
0.459
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 82K OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 422K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 1K OHM 20SOIC
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 51K OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 590 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 360 OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 200K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
12.152
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
20.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 332K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 1.2K OHM 10SIP
3.35
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 6 RES 27K OHM 7SIP
0.153
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 27 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 9.1K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 118 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.87K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 300 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 100K OHM 14SOIC
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 51 OHM 2012
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 10K OHM 4SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 47.5 OHM 1206
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 510 OHM 6SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 46.4 OHM 0606
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.94
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 158 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 1206
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 8 RES 47 OHM 16SSOP
1.368
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 18 OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 150 OHM 10SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 1.5K OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 330 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 430K OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 0804
0.014
RFQ
Trong kho172 pcs
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 4.7K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 240 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.