Yageo
RES ARRAY 4 RES 560 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 1.5K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 3.9K OHM 10SIP
1.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 27 OHM 6SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 100K OHM 16SOIC
0.727
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 20K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 43 OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
DSMZ 10K/500R TCR0.2 B T S B
36.79
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 27 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NETWORK 12 RES MULT OHM 8SIP
0.529
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES 50K OHM 8SOIC
2.31
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 536 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 110 OHM 1206
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 464K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 160 OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 91 OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 2 RES 4.7K OHM 0606
0.458
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 39 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.1K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
300192ZT 10K/100K/100K F V
48.79
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 36K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 46.4K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 390 OHM 16SOIC
0.408
RFQ
Trong kho871 pcs
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 36 OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 5.6K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 22 OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 0602
0.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 4.7K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
20.844
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 33K OHM 8SIP
0.193
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 16 RES 500 OHM 10SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 57.6 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 27K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 5.6K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 1M OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RNET - THK FILM CONF SIP
0.206
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 1.6K OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 27K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 1.8K OHM 2012
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 2.7K OHM 6SIP
1.771
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 330 OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.33K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 174 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 2 RES 5K OHM TO236-3
1.683
RFQ
Ra cổ phiếu.