1,047 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 6.2K OHM 5% 1206 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 0.834 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 29 OHM 20% SMD | - | Ra cổ phiếu. | |
|
International Rectifier (Infineon Technologies) | THERMISTOR PTC 985 OHM 3% TO92 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 22 OHM 20% DISC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC RADIAL LEAD DISC | 0.443 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC | 0.463 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 1.781 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 680 OHM 5% 1206 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1K OHM 10% 1206 | 0.413 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 6 OHM 15% DISC | 0.574 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 150 OHM 1% 0603 | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 390 OHM 5% 1206 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 4.035 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 120 OHM 25% DISC | 0.868 | Trong kho860 pcs | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | THERMISTOR PTC 1K OHM 5% 0805 | 0.715 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC | 0.562 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 0.712 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | THERMISTOR PTC 1.1K OHM TO236AB | 0.439 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 9 OHM 30% DISC | 0.64 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 560 OHM 5% 1206 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | - | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 2.585 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC 9.4 OHM 20% RAD | 0.512 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 560 OHM 10% 0603 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 270 OHM 1% 0805 | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 680 OHM 1% 0805 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 5.6K OHM 1% 1206 | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 4.7K OHM 5% 0603 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC 5% RADIAL | 2.945 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 330 OHM 5% 0805 | 0.413 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM 5% 0603 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 390 OHM 5% 0805 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 470 OHM 1% 1206 | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
Advanced Sensors / Amphenol | THERMISTOR PTC RADIAL DISC | 0.686 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 60 OHM 30% CYLIND | 6.462 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 50 OHM 15% DISC | 0.399 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 1.925 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0603 | 0.234 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 560 OHM 1% 0603 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 10K OHM 5% 0603 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 330 OHM 1% 0805 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | - | Ra cổ phiếu. | |
|
International Rectifier (Infineon Technologies) | THERMISTOR PTC 2.03K OHM 3% TO92 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 68 OHM 5% 0603 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 680 OHM 1% 1206 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1.5K OHM 5% 0805 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 4.2K OHM 35% DISC | 0.407 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 5K OHM 1% 0805 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
PRF15BA102RB6RC
Rohs Compliant |
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 1K OHM 5% 0402 | 0.103 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|