1,047 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 270 OHM 1% 0805 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 3.3K OHM 5% 0805 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 820 OHM 1% 0805 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC RADIAL LEAD DISC | 0.425 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 65 OHM 25% RADIAL | 0.688 | Trong kho999 pcs | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM 1% RADIAL | 0.54 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 2.2K OHM 5% 1206 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 270 OHM 5% 0603 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0603 | 0.341 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 560 OHM 1% 0805 | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | THERMISTOR PTC 1K OHM TO236AB | 0.289 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 20 OHM 20% DISC | 0.545 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 0.689 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0402 | 0.133 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1.5K OHM 5% 0805 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 5.6K OHM 1% 0805 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 150 OHM 25% DISC | 0.839 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM 5% 0603 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Advanced Sensors / Amphenol | THERMISTOR PTC 100 OHM 25% BEAD | 2.639 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 1.781 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC 5% RADIAL | 2.945 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 390 OHM 5% 1206 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 1.5K OHM 25% RAD | 0.628 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cantherm | THERMISTOR PTC 1.01K OHM 1% AXL | 10.126 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1K OHM 10% 1206 | 0.413 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 25 OHM 20% 4SMD | 0.956 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 390 OHM 5% 0603 | 0.413 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 680 OHM 50% 0805 | 0.172 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0603 | 0.311 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0603 | 0.271 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 68 OHM 5% 1206 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1K OHM 1% RADIAL | 0.316 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 0.834 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | THERMISTOR PTC 1K OHM 5% 0805 | 0.715 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1.5K OHM 1% 0805 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1K OHM 1% 0603 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 47 OHM 5% 0603 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1.5K OHM 5% 0805 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 9 OHM 30% DISC | 0.64 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC DISC | 0.483 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 560 OHM 1% 1206 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0603 | 0.313 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 10 OHM 20% DISC | 0.406 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 1.925 | Trong kho31 pcs | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0603 | 0.341 | Ra cổ phiếu. | |
USP17957
Rohs Compliant |
U.S. Sensor | THERMISTOR PTC 1K OHM 2% PROBE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM 5% 0805 | 0.63 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|