Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade

2,528 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
PH10-8F-E

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL - Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #1/4 - Ra cổ phiếu.
0191250033
0191250033

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.12 Ra cổ phiếu.
BS-22-8-P

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.146 Ra cổ phiếu.
52928-1
52928-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #5 RED 0.227 Ra cổ phiếu.
MVU14-4FLK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #4 BLU 0.246 Ra cổ phiếu.
0191310004

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.17 Ra cổ phiếu.
MNG14-8FK

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.387 Ra cổ phiếu.
PV18-10F-XY

Rohs Compliant

Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED - Ra cổ phiếu.
MU14-10FHTK

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 0.122 Ra cổ phiếu.
1377174-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG M4.5 0.43 Ra cổ phiếu.
BS-31-6-NB

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.186 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #1/4 - Ra cổ phiếu.
52940-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #5 YEL 0.294 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.401 Ra cổ phiếu.
0191470087

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 0.21 Ra cổ phiếu.
P14-8FF-M
P14-8FF-M

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 0.216 Ra cổ phiếu.
8-52949-1
8-52949-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 RED 0.267 Ra cổ phiếu.
BS-23-6-P

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 0.178 Ra cổ phiếu.
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #2 BLU 0.501 Ra cổ phiếu.
0191290020

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 0.07 Ra cổ phiếu.
8229
8229

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.307 Ra cổ phiếu.
P14-6LF-C
P14-6LF-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 0.469 Trong kho800 pcs
3240045
3240045

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN SPADE TERM 10-12AWG M8 YEL 0.296 Trong kho631 pcs
EV14-6FB-Q
EV14-6FB-Q

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit STRONGHOLD FORK TERMINAL, VINYL 0.259 Ra cổ phiếu.
M18-8FBX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG 8 100PC 42.662 Ra cổ phiếu.
0191440022

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.082 Ra cổ phiếu.
M10-8FBX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 50PC 26.645 Ra cổ phiếu.
0191310059

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.318 Ra cổ phiếu.
PV14-8LF-E

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.965 Ra cổ phiếu.
0191290005

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 0.138 Ra cổ phiếu.
MU10-6FBK
MU10-6FBK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 0.174 Ra cổ phiếu.
PN10-8FF-D
PN10-8FF-D

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.603 Ra cổ phiếu.
160170

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.207 Ra cổ phiếu.
M14-10FBX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG 100PC 42.66 Ra cổ phiếu.
160127
160127

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #5 0.093 Ra cổ phiếu.
PV14-8FF-M

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.366 Ra cổ phiếu.
0191470089

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 0.174 Ra cổ phiếu.
1377174-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.303 Ra cổ phiếu.
LFV18-8Q

Rohs Compliant

3M CONSPADETERM18-22AWG#8RED 1=25PC 5.916 Trong kho30 pcs
2-5LS-TOR

Rohs Compliant

JST CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 0.057 Ra cổ phiếu.
P14-6LF-M
P14-6LF-M

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 0.207 Ra cổ phiếu.
MNG14-10FBX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG 100PC 73.473 Trong kho2 pcs
MNG14-8FLK

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.405 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #5 YEL - Ra cổ phiếu.
MU10-10FHTK

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 0.201 Ra cổ phiếu.
0191440002
0191440002

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.249 Ra cổ phiếu.
PN18-6SLF-3K

Rohs Compliant

Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED - Ra cổ phiếu.
BS-33-8-W

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 0.155 Ra cổ phiếu.
M14-10FX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG 100PC 31.592 Trong kho5 pcs
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 51
1234567...51

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát