Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Đầu nối, kết nối > Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade

2,528 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
0191640924

Rohs Compliant

Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU - Trong kho
130524

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #4 0.243 Trong kho
PN10-10F-2K
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.461 Trong kho
BS-23-6

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 0.195 Trong kho
1-324172-0
1-324172-0

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 1.33 Trong kho
94876

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.287 Trong kho
0191150008

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #5 RED 0.216 Trong kho
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG M4 RED 4.468 Trong kho
8-32561-1
8-32561-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 RED 0.384 Trong kho
PMNF2-6F-C
PMNF2-6F-C

Rohs Compliant

Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG M6 BLU - Trong kho
2-35494-2
2-35494-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 0.191 Trong kho
PN14-8SLF-3K

Rohs Compliant

Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU - Trong kho
52475-1
52475-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.715 Trong kho
PNF14-10FF-3K
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.414 Trong kho
PN14-8LF-3K
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.389 Trong kho
8266
8266

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.311 Trong kho
PV14-8LF-X

Rohs Compliant

Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU - Trong kho
PNF18-10LF-C
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 1.082 Trong kho
JST Sales America Inc. CONN SPADE TERM 16-22AWG #5 RED 0.029 Trong kho
0191180090

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 0.155 Trong kho
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 1.231 Trong kho
MNG10-8FFBX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 50PC 59.376 Trong kho
350502-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 22-28AWG #5 0.2 Trong kho
P10-6LF-D
P10-6LF-D

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 0.312 Trong kho
P10-14F-D

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #1/4 0.305 Trong kho
PV14-8FB-3K
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.23 Trong kho
31-6-W

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 0.11 Trong kho
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.289 Trong kho
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.189 Trong kho
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 1.41 Trong kho
PN10-8F-L
PN10-8F-L

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 1.068 Trong kho
322777
322777

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 RED 0.246 Trong kho
52717-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 0.175 Trong kho
94777
94777

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.11 Trong kho
0191400036
0191400036

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 0.05 Trong kho
0191310046

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #2 RED 0.154 Trong kho
MU10-14FLX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG 50PC 43.61 Trong kho
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 0.65 Trong kho
8-32589-2
8-32589-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.564 Trong kho
52935-3
52935-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.195 Trong kho
322001
322001

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 22-26AWG #0 YEL - Trong kho
53120-2
53120-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 0.155 Trong kho
PN18-14F-3K
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #1/4 0.444 Trong kho
53242-1
53242-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #10 RED 0.218 Trong kho
P18-6F-M

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 0.181 Trong kho
PN18-8FF-M
PN18-8FF-M

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 RED 0.467 Trong kho
MNG18-10FLK

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.405 Trong kho
3M CONN SPADE TERM 10-12AWG 50PC 57.416 Trong kho
8-32060-1
8-32060-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.361 Trong kho
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG 25PC 34.522 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 51
1...891011121314...51

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát