Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade

2,528 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
PNF18-8LF-C
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 RED 1.082 Trong kho585 pcs
52934-1
52934-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #5 BLU 0.152 Ra cổ phiếu.
PH10-10F-E

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL - Ra cổ phiếu.
55768-1
55768-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #8 RED 0.378 Ra cổ phiếu.
0190990085

Rohs Compliant

Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED - Ra cổ phiếu.
PN14-8F-3K
PN14-8F-3K

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.36 Ra cổ phiếu.
19164-0006
19164-0006

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.29 Trong kho467 pcs
2-324608-1
2-324608-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #2 RED 0.687 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED - Ra cổ phiếu.
0191150009
0191150009

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.176 Ra cổ phiếu.
MV14-6FBX-BOTTLE
MV14-6FBX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG 6 100PC 50.361 Trong kho3 pcs
LFV10-8Q

Rohs Compliant

3M CONNSPADETERM10-12AWG#8YEL 1=1PC 0.324 Trong kho500 pcs
9-52935-1
9-52935-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.44 Ra cổ phiếu.
33765

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 0.076 Ra cổ phiếu.
52921
52921

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 22-26AWG #2 YEL 0.689 Ra cổ phiếu.
8-33479-2
8-33479-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 0.659 Ra cổ phiếu.
PN10-10FF-D
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.549 Ra cổ phiếu.
HT-32-10

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 0.067 Ra cổ phiếu.
FVL2-3.5LS

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
JST CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.055 Ra cổ phiếu.
8-52464-1
8-52464-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.533 Ra cổ phiếu.
31-8-W

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 0.11 Ra cổ phiếu.
0190990033
0190990033

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.231 Ra cổ phiếu.
52924-1
52924-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 22-26AWG #6 YEL 0.306 Ra cổ phiếu.
MVU14-10FX

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.225 Trong kho100 pcs
P14-10F-M
P14-10F-M

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-18AWG #10 0.188 Ra cổ phiếu.
FV14-8C

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU - Ra cổ phiếu.
0191640024

Rohs Compliant

Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.374 Ra cổ phiếu.
BS-21-6-NB

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.214 Ra cổ phiếu.
PN14-6LF-C
PN14-6LF-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.876 Trong kho350 pcs
PNF14-10SLF-C
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU - Ra cổ phiếu.
2-32059-1
2-32059-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.59 Ra cổ phiếu.
8-324015-2
8-324015-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.547 Ra cổ phiếu.
0191370019

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #4 BLU 0.164 Ra cổ phiếu.
M18-6FLX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG 6 100PC 51.12 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.313 Ra cổ phiếu.
PN14-10LF-3K
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.389 Ra cổ phiếu.
8-52928-1
8-52928-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #5 RED 0.483 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #1/4 1.355 Ra cổ phiếu.
19198-0025
19198-0025

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.144 Trong kho14 pcs
2-32510-1
2-32510-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.399 Ra cổ phiếu.
2-32050-1
2-32050-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #8 RED 0.536 Ra cổ phiếu.
52941-1
52941-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 0.259 Ra cổ phiếu.
8231
8231

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.307 Ra cổ phiếu.
1-322249-0
1-322249-0

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #8 RED 0.249 Ra cổ phiếu.
PV14-8FF-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.778 Trong kho500 pcs
P18-6FN-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 0.391 Trong kho800 pcs
PN14-10FF-3K
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.417 Ra cổ phiếu.
34156
34156

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #10 RED 0.162 Trong kho815 pcs
8226
8226

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 0.206 Ra cổ phiếu.
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 22-26AWG #6 YEL 0.337 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 51
1...4243444546474851

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát